







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | Iberia 1999 Tbilisi II | Spaeri FC | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | Spaeri FC | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2022 | Iberia 1999 Tbilisi II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu