
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Southampton Academy | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Southampton U23 | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Southampton | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 17-02-2016 | Crewe Alexandra | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Southampton | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 24-01-2018 | Milton Keynes Dons | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2018 | Southampton | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Yeovil Town | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2018 | Southampton | SC Telstar | - | Cho thuê |
| 06-01-2019 | SC Telstar | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2019 | Southampton | Yeovil Town | Free | Ký hợp đồng |
| 03-09-2019 | Yeovil Town | Havant Waterlooville | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Havant Waterlooville | Yeovil Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2020 | Yeovil Town | Frome Town FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Frome Town FC | Yeovil Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2020 | Yeovil Town | Hungerford Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hungerford Town | Dorking | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2023 | Dorking | Havant Waterlooville | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Premier League Cup-Winner | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |