
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Own Youth | SA Mohammadia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SA Mohammadia | USM EL HARRACH | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2012 | USM EL HARRACH | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | MC Oran | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2016 | ES Setif | Al-Shabab FC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Al-Shabab FC | Al Fujairah Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Al Fujairah Reserves | Al Wakrah SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2019 | Al Wakrah SC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-08-2024 | Al Wakrah SC | Al-Sailiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 15:00 | Al-Sailiya | Al-Arabi SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 15:30 | Al-Sailiya | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-08-2025 15:30 | Qatar SC | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 15:30 | Al Rayyan | Al-Sailiya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 13-05-2024 17:00 | Al-Wakrah SC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thái tử Qatar | 04-05-2024 16:00 | Al-Wakrah SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thái tử Qatar | 01-05-2024 14:15 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-04-2024 15:30 | Al-Ahli Doha | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-04-2024 15:30 | Al-Wakrah SC | Al-Gharafa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2024 18:30 | Al-Wakrah SC | Al-Arabi SC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Second Division Champion | 1 | 24/25 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
| Algerian champion | 1 | 14/15 |
| CAF Champions League winner | 1 | 13/14 |