
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | SDYuSShOR Uzhgorod | Goverla Uzhgorod U19 (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Goverla Uzhgorod U19 (- 2016) | Skala Morshyn U19 (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2017 | Free player | Olimpik Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | Olimpik Donetsk II | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2018 | - | FK Serednye | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2019 | Free player | FSC Stara Rise | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | FSC Stara Rise | FK Uzhgorod | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | Free player | Skala 1911 Stryi | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2023 | Skala 1911 Stryi | SK Vilkhivtsi (Zakarpattya Oblast) | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | SK Vilkhivtsi (Zakarpattya Oblast) | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-07-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2024 10:00 | Obolon Kyiv | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-03-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu