
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Towol Middle School (-07.2011, 2016-) | Masan Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Masan Technical High School | Gwangju University | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Gwangju University | Ulsan Citizens | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Ulsan Citizens | military service (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2021 | military service (South Korea) | Ulsan Citizens | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Ulsan Citizens | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Cheonan City | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-07-2025 10:00 | Cheonan City | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-05-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 10:00 | Hwaseong FC | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu