STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | BFC Dynamo Youth | Tennis Borussia Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Tennis Borussia Berlin Youth | Tennis Borussia Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Tennis Borussia Berlin Youth | Tennis Borussia Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Tennis Borussia Berlin U17 | FC Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Energie Cottbus U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Hamburger SV (Youth) | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | SV Horn | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
18-04-2018 | KS Bylis | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2018 | Free player | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KS Perparimi Kukesi | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | KF Tirana | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Hermannstadt | FC Ballkani | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | FC Ballkani | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | FC Ballkani | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 16:45 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-09-2023 19:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovo Cup Winner | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kosovan Champion | 1 | 23/24 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Albanian champion | 1 | 21/22 |
Albanian Cup winner | 1 | 18/19 |