
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Club Brugge Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KAA Gent Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ajax U18 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Jong Ajax (Youth) | Sevilla Atletico | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Austria U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 18:00 | AS Monaco | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 17:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | Denmark U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Wales U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | AS Monaco | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AS Monaco | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 17:30 | Athletic Club | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-04-2025 19:00 | Valencia CF | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 14:15 | Sevilla FC | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |