
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Kilmarnock FC U18 | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Heart of Midlothian | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 17:45 | Kilmarnock | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Kilmarnock | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Scotland U21 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 15-11-2025 18:00 | Gibraltar U21 | Scotland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 16:00 | Celtic FC | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Falkirk | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Kilmarnock | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 15:00 | Rangers | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 16:45 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 24 |