STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Universidad de Chile | Midtjylland | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Silkeborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 16:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | KuPs | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-07-2025 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 16:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |