
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-09-2020 | Surasakmontree School | Prime Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2021 | Prime Bangkok FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-09-2025 12:00 | Port FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Port FC | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-04-2025 11:00 | Port FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 24 |
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 2 | 23 22 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |