
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2011 | Free player | Bastion Ilichivsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2011 | Bastion Ilichivsk | SKAD-Yalpug Bolgrad (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2013 | Free player | Real Farma Odesa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Real Farma Odesa | Balkany Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2017 | Balkany Zorya | Zhemchuzhyna Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2018 | Zhemchuzhyna Odessa | Free player | - | Giải phóng |
| 15-07-2018 | Free player | Nyva Vinnytsya | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Nyva Vinnytsya | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Veres | SC Vilkhivtsi (Zakarpattya Oblast) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 14:00 | Veres | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-05-2024 15:00 | Veres | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-04-2024 10:00 | Veres | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2024 16:00 | Veres | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-03-2024 11:00 | Chernomorets Odessa | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2024 16:40 | Veres | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Ukrainian third tier champion | 1 | 16/17 |