
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | Cittadella Youth | Cittadella U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Cittadella U20 | Cittadella U20 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Cittadella U20 | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Yverdon | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | FC Paradiso | Locarno | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Locarno | FC Paradiso | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Hamrun Spartans | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | Samsunspor | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Hamrun Spartans | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Jagiellonia Bialystok | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 05-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 17:00 | Hamrun Spartans | FK Zalgiris Vilnius | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 14-09-2024 14:00 | FC Paradiso | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 22/23 |