
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2008 | TWL Elektra Youth | Favoritner AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Favoritner AC Youth | Favoritner AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Favoritner AC | Wiener Sport-Club II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Wiener Sport-Club II | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Wiener SC | SV Schwechat | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SV Schwechat | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | First Wien 1894 | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Austria Lustenau | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Mauerwerk | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | SV Stripfing Weiden | Free player | - | Giải phóng |
| 28-11-2024 | Free player | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | Lafnitz | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | SV Stripfing | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | Lafnitz | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-02-2025 13:30 | FC Liefering | Lafnitz | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-12-2024 13:30 | Lafnitz | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 17:00 | SKN St.Polten | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2024 16:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2024 16:00 | SV Stripfing | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | SV Stripfing | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | SK Sturm Graz II | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 2 | 22/23 16/17 |