
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | ASKÖ SC Kirchberg-Thening Jugend | Union Edelweiß Linz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2015 | Union Edelweiß Linz Youth | ASKÖ Leonding Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | ASKÖ Leonding Youth | Union Edelweiß Linz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Union Edelweiß Linz Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2020 | AKA LASK OÖ U18 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | LASK Linz | SKU Amstetten | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | SKU Amstetten | LASK Linz | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | LASK Linz | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Ried II | Askoe Oedt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu