
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Racing Club U20 | Racing Club II | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Racing Club II | Atletico Atlanta | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Atletico Atlanta | Racing Club II | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | Racing Club II | Defensores de Belgrano | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Defensores de Belgrano | Racing Club II | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | Racing Club II | All Boys | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | All Boys | Racing Club II | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2024 | Racing Club II | CA Brown Adrogue | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | CA Brown Adrogue | Leones FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-06-2024 18:00 | CA Brown Adrogue | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-05-2024 22:00 | CA Brown Adrogue | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-04-2024 16:10 | CA Brown Adrogue | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-04-2024 18:00 | Almirante Brown | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-04-2024 18:00 | CA Brown Adrogue | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-03-2024 22:40 | CA Brown Adrogue | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-03-2024 22:15 | CA Brown Adrogue | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-02-2024 20:00 | Almagro | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-02-2024 20:30 | Talleres Rem de Escalada | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-02-2024 00:45 | CA Brown Adrogue | Temperley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu