| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | USA | FC Flamurtari U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2015 | FC Flamurtari U19 | KF Tirana U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KF Tirana U19 | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | KF Tirana U19 | Partizani Tirana | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-09-2017 | KF Tirana | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2017 | Partizani Tirana | Flamurtari | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2020 | Flamurtari | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | FC Struga | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kastrioti Kruje | Labëria FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Labëria FC | KF Oriku | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | KF Oriku | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Flamurtari | Lushnja KS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 1 | 16/17 |