
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Nitra U19 | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | Wolves U23 | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Dunajska Streda | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Wolves U23 | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
| 23-08-2020 | FC Viktoria Plzen | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2020 | Wolves U23 | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | MFK Karvina | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Wolves U23 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Grasshopper | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 16:00 | Dunajska Streda | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2025 15:00 | MFK Skalica | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-10-2025 16:00 | FK Kosice | Dunajska Streda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2025 17:00 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-05-2025 16:00 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-05-2025 18:00 | Dunajska Streda | Michalovce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-05-2025 15:00 | MSK Zilina | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2025 16:00 | Dunajska Streda | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu