
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | Mlad. Zdralovi | SV Hellas 94 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2015 | SV Hellas 94 | Stuttgarter Kickers II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2016 | Stuttgarter Kickers II | Mlad. Zdralovi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2017 | Mlad. Zdralovi | Rudes | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 15-02-2018 | Rudes | NK Varteks Varazdin | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2018 | NK Varteks Varazdin | Arsenal Kyiv | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 12-11-2018 | Arsenal Kyiv | No team | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2019 | No team | FC Koper | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-11-2024 14:00 | Slaven Belupo | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2024 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-10-2024 16:00 | Slaven Belupo | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-10-2024 14:00 | Slaven Belupo | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2024 16:30 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-09-2024 15:30 | Slaven Belupo | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 31-08-2024 16:15 | Slaven Belupo | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2024 19:00 | Slaven Belupo | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2024 16:30 | HNK Sibenik | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2024 19:00 | Hajduk Split | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu