
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Tacuary | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2016 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Sportivo Luqueno | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Sportivo Luqueno | Club Guabira | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Club Guabira | Sportivo Luqueno | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Sportivo Luqueno | Club Guabira | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Club Guabira | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Free player | Tacuary | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Tacuary | Rayo Zuliano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Rayo Zuliano | Tacuary | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Tacuary | Clube Atlético Linense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17-11-2024 20:00 | Tacuary | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 09-11-2024 23:30 | Olimpia Asuncion | Tacuary | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 04-11-2024 23:30 | Cerro Porteno | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 14-09-2024 00:00 | Tacuary | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-09-2024 23:00 | FC Nacional Asuncion | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30-08-2024 00:00 | Tacuary | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-06-2024 19:00 | Tacuary | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 25-05-2024 21:00 | Tacuary | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18-05-2024 21:30 | Tacuary | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28-04-2024 00:00 | Sportivo Luqueno | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu