
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Neftohimik Burgas | Vitosha Dolna Dikanya | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2012 | Vitosha Dolna Dikanya | Minyor Pernik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Minyor Pernik | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | PFC Minyor Pernik | CSKA Sofia | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 21-09-2016 | CSKA Sofia | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2016 | CSKA Sofia | Master Burgas | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Neftohimik Burgas | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Master Burgas | PFK Montana | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | PFK Montana | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Septemvri Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Septemvri Sofia | Minyor Pernik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 07-11-2023 10:15 | Septemvri Sofia | PFK Montana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 15/16 |