
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | CA Boca Unidos U19 | Boca Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Boca Unidos | Textil Mandiyú | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Textil Mandiyú | Defensores Pronunciamiento | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | Defensores Pronunciamiento | CD Motagua | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-10-2025 18:30 | Racing de Cordoba | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 03:00 | CD Motagua | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2024 23:15 | Costa Rica | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Honduran Champion Apertura | 2 | 24/25 18/19 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 17/18 |
| Honduran Champion Clausura | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |
| Honduran Super Cup winner | 1 | 16/17 |