STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | Arsenal Kiew II | SK Tavriya II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | SK Tavriya II | Vorskla Poltava II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2017 | Vorskla Poltava II | FC Sumy | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2018 | FC Sumy | Prykarpattia Ivano-Frankivsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2019 | Prykarpattia Ivano-Frankivsk | FC Lviv | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12-11-2023 11:15 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | Ahrobiznes Volochysk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 03-11-2023 11:30 | Ahrobiznes Volochysk | ![]() ![]() | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 23-09-2023 12:30 | Ahrobiznes Volochysk | ![]() ![]() | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu