
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Carlisle United U18 | Queen of the South FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Queen of the South FC U20 | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Queen of South | Gretna FC 2008 | - | Cho thuê |
| 14-05-2017 | Gretna FC 2008 | Queen of South | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Queen of South | Annan Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Annan Athletic FC | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Carlisle United | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Portsmouth | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 27-10-2025 20:00 | Port Vale | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:10 | Stockport County | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Stockport County | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Stockport County | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Rotherham United | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Stockport County | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Wigan Athletic | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Stockport County | Bradford City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |