
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2016 | CD Vida | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2016 | Vida | Olimpia Asuncion | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | CD Olimpia | CD Vida | Unknown | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | CD Vida | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2020 | CD Motagua | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2020 | Free player | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CD Honduras Progreso | CD Victoria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Victoria | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Vida | Genesis | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | CD Vida | Genesis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF League-Winner | 1 | 17/18 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |