STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | KV Oostende U21 | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
21-08-2018 | KV Oostende | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | KAS Eupen | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | KV Oostende | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Norwich City | Blackpool | - | Cho thuê |
05-01-2020 | Blackpool | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2020 | Norwich City | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Sint-Truidense | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Norwich City | KV Mechelen | - | Cho thuê |
24-01-2021 | KV Mechelen | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2021 | Norwich City | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | KAS Eupen | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2022 | Norwich City | Hibernian | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Hibernian | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Norwich City | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Mirren | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 14:00 | Dundee | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |