
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-11-2001 | Ballymena United FC Reserves | Ballymena United FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ballymena United FC | Linfield FC | Free | Ký hợp đồng |
| 24-02-2013 | Linfield FC | FC Edmonton | Free | Ký hợp đồng |
| 14-03-2018 | FC Edmonton | KR Reykjavik | Free | Ký hợp đồng |
| 17-02-2019 | KR Reykjavik | Ballymena United FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ballymena United FC | Larne FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Larne FC | Carrick Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Crusaders | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish champion | 2 | 22/23 11/12 |
| Northern Irish cup winner | 1 | 11/12 |