
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2003 | Al. Lima U19 | Alianza Lima | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2008 | Alianza Lima | Beitar Jerusalem | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2008 | Beitar Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | - | Cho thuê |
| 30-06-2009 | Hapoel Petah Tikva | Beitar Jerusalem | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2010 | Beitar Jerusalem | Hapoel Petah Tikva | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2011 | Hapoel Petah Tikva | Alianza Lima | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | Alianza Lima | Juan Aurich | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Juan Aurich | Universidad Cesar Vallejo Reserve | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2018 | Univ.Cesar Vallejo | Cienciano | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Cienciano | No team | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 07-04-2019 | No team | Unión Huaral | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu