STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | SDYuShOR Smena St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Zenit St.Petersburg Youth | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2009 | - | Amkar Perm II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Amkar Perm II | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
25-07-2013 | Amkar Perm | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Amkar Perm | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Amkar Perm | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Ruan Tosno | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Kuban Krasnodar (-2018) | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sibir Novosibirsk | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Fakel Voronezh | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu