STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-08-2025 12:00 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Motherwell Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:30 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Scotland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:35 | Scotland Women | ![]() ![]() | Austria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 18-05-2025 11:00 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Hearts Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 14-05-2025 19:00 | Motherwell Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 11-05-2025 11:10 | Hibernian Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 04-05-2025 12:00 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Celtic Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 30-04-2025 18:35 | Glasgow Rangers Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 20-04-2025 12:00 | Hearts Women | ![]() ![]() | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-04-2025 18:35 | Glasgow City Women | ![]() ![]() | Glasgow Rangers Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu