
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-03-2005 | FK Austria Vienna Youth | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2005 | FC Stadlau Youth | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker U18 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2007 | AKA Admira Wacker U18 | ASK Schwadorf 1936 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2008 | ASK Schwadorf 1936 | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Trenkwalder Admira Wacker | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2009 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2010 | Trenkwalder Admira Wacker | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Wolfsberger AC | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Kapfenberg | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2013 | SK Austria Klagenfurt | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | SV Horn | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Wacker Innsbruck | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SV Horn | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SK Austria Klagenfurt | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Floridsdorfer AC | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Hibernians FC | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Floridsdorfer AC | Trenkwalder Admira Wacker | - | Cho thuê |
| 08-01-2019 | Trenkwalder Admira Wacker | Floridsdorfer AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2019 | Floridsdorfer AC | Hibernians FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hibernians FC | Floridsdorfer AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Floridsdorfer AC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Northeast United | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Stripfing Weiden | SV Leobendorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | SV Leobendorf | SK Ernstbrunn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-03-2024 15:30 | SV Leobendorf | Young Violets Austria Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-03-2024 18:00 | Andelsbuch | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 22/23 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 05/06 |