
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Zeytinburnuspor Youth | Zeytinburnuspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2005 | Zeytinburnu Yth | Zeytinburnuspor | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-10-2005 | Zeytinburnu Yth | Zeytinburnuspor | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2007 | Zeytinburnuspor | Canakkale Dardanel SK | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2011 | Canakkale Dardanel SK | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2011 | Canakkale Dardanelspor U20 | TKI Tavsanli Linyitspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2013 | TKI Tavsanli Linyitspor | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2013 | TKI Tavsanli Linyitspor | Adana Demirspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2015 | Adana Demirspor | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Adana Demirspor | Elazığspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Elazığspor | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2017 | Elazığspor | Bandirmaspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2017 | Elazigspor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | Bandirmaspor | Bodrum FK | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2018 | Bandirmaspor | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Bodrum FK | Elazığspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Bodrum FK | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Bodrum FK | Belediye Vanspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2019 | Belediye Vanspor | Kahramanmarasspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | Hocvan Spor | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Kahramanmarasspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Batman Petrolspor | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Kemerspor 2003 | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Batman Petrolspor | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Elazigspor | Free player | - | Giải phóng |
| 16-08-2024 | Elazigspor | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 21/22 |