
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-05-2002 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2009 | Breidablik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2010 | Stjarnan Gardabaer | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2011 | Orgryte | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sandnes Ulf | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | Viking | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Sandnes Ulf | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Viking | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | KA Akureyri | Völsungur ÍF | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2024 | KA Akureyri | Volsungur husavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu