
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | JFK Ventspils | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Dacia Chisinau | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2013 | Sheriff Tiraspol | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2013 | Academia Chisinau | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Zimbru Chisinau | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2016 | FCM Targu Mures | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2018 | FC Milsami | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Zira FK | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2020 | CS Petrocub | Speranta Nisporeni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Speranta Nisporeni | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | FC Milsami | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Zimbru Chisinau | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | CSF Baliti | CF Sparta Selemet | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | CF Sparta Selemet | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23 |
| Midfielder of the Year | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 09/10 |
| Moldavian cup winner | 1 | 13/14 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 13/14 |
| Moldavian champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Latvian champion | 2 | 08 07 |
| Latvian cup winner | 1 | 07 |