
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Free player | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Randers FC | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Lyngby | GI Gota | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | GI Gota | IF Skjold Birkeröd | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2005 | IF Skjold Birkeröd | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | BK Frem | GI Gota | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | GI Gota | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Víkingur Gøta | Ross County | Free | Ký hợp đồng |
| 30-11-2010 | Ross County | Víkingur Gøta | Free | Ký hợp đồng |
| 31-08-2025 | Víkingur Gøta | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:45 | Linfield FC | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | KAA Gent | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Víkingur Gøta | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Liepaja | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu