







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Lasnamäe FC Ajax | TVMK Tallinn (- 2008) | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2008 | TVMK Tallinn (- 2008) | FK Vetra Vilnius (–2010) | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | FK Vetra Vilnius (–2010) | Trans Narva | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Trans Narva | Levadia Tallinn | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-01-2012 | Levadia Tallinn | JK Sillamae Kalev | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | JK Sillamae Kalev | FCI Tallinn | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | FCI Tallinn | Tallinna JK Legion | Unknown | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 1 | 18/19 | 
| Estonian third tier champion | 1 | 17/18 | 
| Estonian cup winner | 2 | 17 10 | 
| Estonian Super Cup winner | 2 | 17 10 | 
| Estonian champion | 1 | 16 |