
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | Zhejiang FC Reserves | Zhejiang Professional FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Zhejiang Professional FC | Tianjin Tianhai(2006-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Tianjin Tianhai(2006-2020) | Tianjin Tianhai Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Tianjin Tianhai Reserves | Tianjin Tianhai(2006-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Tianjin Tianhai(2006-2020) | Kunshan FC(2014-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2023 | Kunshan FC(2014-2023) | Yunnan Yukun | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Yunnan Yukun | Dalian Yingbo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-05-2025 10:00 | Dalian Yingbo FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 05-05-2025 07:30 | Dalian Yingbo FC | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 28-02-2025 07:30 | Shandong Taishan FC | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Liaoning Tieren | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 12-10-2024 11:30 | Yunnan Yukun | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-10-2024 11:30 | Yunnan Yukun | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 07-09-2024 11:30 | Yunnan Yukun | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-09-2024 11:30 | Wuxi Wugou | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 24-08-2024 11:30 | Yunnan Yukun | Jiangxi Lushan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| China 2nd tier champion | 2 | 24 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |