
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Akademia FC Krasnodar | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Krasnodar Youth | FK Krasnodar 2 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Krasnodar 2 | Khimki | - | Cho thuê |
| 21-08-2016 | Khimki | FK Krasnodar 2 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2018 | FK Krasnodar 2 | Afips Afipskiy (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2018 | Free player | FK Druzhba Maikop | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2019 | FK Druzhba Maikop | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Chernomorets Novorossijsk | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kuban Krasnodar | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Fakel Voronezh | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 27-08-2024 16:30 | Fakel Voronezh | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 30-07-2024 18:00 | Zenit St. Petersburg | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2024 17:00 | Dynamo Moscow | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-04-2024 14:30 | FC Sochi | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-04-2024 15:15 | Fakel Voronezh | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-04-2024 16:00 | FK Krasnodar | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-04-2024 13:45 | Fakel Voronezh | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-04-2024 11:00 | CSKA Moscow | Fakel Voronezh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-03-2024 11:00 | Fakel Voronezh | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-03-2024 16:00 | Spartak Moscow | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 15 |