
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-10-2011 | Derince Spor Youth | Fenerbahce Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2013 | Fenerbahce Youth | Derince Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2014 | Derince Spor Youth | Körfez SK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2015 | Körfez SK Youth | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Besiktas JK U16 | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Besiktas JK U19 | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Besiktas U21 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Besiktas JK | Kayserispor | - | Cho thuê |
| 05-07-2020 | Kayserispor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Besiktas JK | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Alanyaspor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2021 | Besiktas JK | Kocaelispor | - | Cho thuê |
| 05-07-2022 | Kocaelispor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | Besiktas JK | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Kocaelispor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2023 | Adanaspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Keciorengucu | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Derince Belediyespor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | GMG Kastamonuspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Corum Belediyespor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | S.Urfaspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 13:00 | Pendikspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2025 16:00 | S.Urfaspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 11:00 | Keciorengucu | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | S.Urfaspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Genclerbirligi | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-03-2025 17:30 | S.Urfaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Iğdır FK | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 10:30 | Yeni Malatyaspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Türkischer U21 Meister | 1 | 17/18 |