
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | Stal Alchevsk (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Stal Alchevsk (-2014) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2012 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Stal Alchevsk (-2014) | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Stal Alchevsk (-2014) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2013 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Stal Alchevsk (-2014) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Stal Alchevsk (-2014) | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2015 | Metalurg Donetsk (- 2015) | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | FK Avanhard Kramatorsk | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | FK Poltava | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Olimpic Donetsk | Desna Chernihiv | - | Cho thuê |
| 09-01-2020 | Desna Chernihiv | Olimpic Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2020 | Olimpic Donetsk | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Desna Chernihiv | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Taraz | Free player | - | Giải phóng |
| 07-05-2023 | Free player | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | FK Atyrau | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu