
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Cherno More Varna U19 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2016 | Cherno More U19 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Cherno More Varna | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu