
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | PSCS Cilacap | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | PSCS Cilacap | Persewon Wondama | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2015 | Persewon Wondama | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Persipura Jayapura | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Barito Putera | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | Persikabo 1973 | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Persela Lamongan | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2021 | PSM Makassar | Persijap Jepara | - | Cho thuê |
| 20-12-2021 | Persijap Jepara | PSM Makassar | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-06-2022 | PSM Makassar | Persewar Waropen | - | Ký hợp đồng |
| 03-11-2023 | Free player | Nusantara United FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | Nusantara United FC | Persikas Subang | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Persikas Subang | Nusantara United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 2 | 15/16 15/16 |