
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Wil 1900 Youth | FC St. Gallen 1879 Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC St. Gallen 1879 Jugend | FCO St. Gallen/Wil U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FCO St. Gallen/Wil U18 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2016 | FC St.Gallen U21 | FC Wil 1900 II | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Wil 1900 II | FC St.Gallen U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FC St.Gallen U21 | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | FC Wil 1900 | Vaduz | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Vaduz | FC Wil 1900 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | FC Wil 1900 | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Vaduz | Bruhl SG | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-04-2024 17:30 | Stade Nyonnais | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-04-2024 16:00 | Vaduz | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-03-2024 13:15 | Vaduz | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Baden | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-03-2024 13:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-02-2024 17:30 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-02-2024 19:15 | Vaduz | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-02-2024 17:00 | FC Wil 1900 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-02-2024 13:15 | Vaduz | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 23/24 |