
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Olimpik Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Olimpik Donetsk U19 | Olimpik Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Olimpik Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Olimpic Donetsk | Gelios Kharkiv | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Gelios Kharkiv | Olimpic Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2018 | Olimpic Donetsk | FC Sumy | - | Cho thuê |
| 19-11-2018 | FC Sumy | Olimpic Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-11-2018 | Olimpic Donetsk | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2021 | Free player | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | FK Avanhard Kramatorsk | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | Druzhba Myrivka | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Druzhba Myrivka | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian third tier champion | 1 | 23/24 |