
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Tokushima Vortis U18 | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2019 | Tokushima Vortis | Portimonense U23 | - | Cho thuê |
| 16-05-2020 | Portimonense U23 | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Tokushima Vortis | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | FC Ryukyu Okinawa | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Tokushima Vortis | Tegevajaro Miyazaki | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Tegevajaro Miyazaki | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Tokushima Vortis | Celeste Tokushima | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-07-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 08:00 | FC Osaka | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Shikoku Soccer League Champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |