
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-01-2017 | Kvarnby IK | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | IFK Varnamo | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Helsingor | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Landskrona BoIS | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | IK Frej Taby | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Orgryte | Hodd | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Hodd | Notodden FK | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Notodden FK | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21 |