
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Emirates Club | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Al-Ahli Dubai Club (- 2017) | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Shabab AlAhli | Emirates Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Emirates Club | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Shabab AlAhli | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Ittihad Kalba FC | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Shabab AlAhli | Ittihad Kalba FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Ittihad Kalba FC | Al-Dhafra | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al-Dhafra | Ittihad Kalba FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Ittihad Kalba FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Free player | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 24-05-2025 14:10 | Dibba Al-Hisn | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2025 17:00 | Shabab Al Ahli | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-04-2025 16:45 | Dibba Al-Hisn | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 09-02-2025 13:20 | Dibba Al-Hisn | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 04-02-2025 13:15 | Dibba Al-Hisn | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 06-01-2025 15:45 | Al-Wahda FC | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 08-12-2024 15:30 | Al-Nasr Dubai | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-09-2024 16:00 | Dibba Al-Hisn | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 08-09-2024 13:45 | Dibba Al-Hisn | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 13/14 |