
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FK Khimki U19 | FC Khimki II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Khimki II | Torpedo Moskau II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Torpedo Moskau II | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Khimki | Nosta Novotroitsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Nosta Novotroitsk | Veles | Unknown | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Veles | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Tom Tomsk | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Volga Nizhny Novgorod | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 2 | 20 16 |