







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Kaizer Chiefs II | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Kaizer Chiefs | Chippa United | - | Cho thuê | 
| 29-08-2015 | Chippa United | Kaizer Chiefs | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-08-2015 | Kaizer Chiefs | Chippa United | - | Ký hợp đồng | 
| 22-07-2016 | Chippa United | Richards Bay | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Richards Bay | Chippa United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | Chippa United | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng | 
| 17-09-2020 | Bidvest Wits | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Stellenbosch FC | Kaizer Chiefs | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-10-2025 17:30 | Kaizer Chiefs |   | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 15:30 | Kaizer Chiefs |   | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-08-2025 17:45 | Kaizer Chiefs |   | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs |   | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs |   | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 15:30 | Chippa United |   | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-01-2025 13:30 | Kaizer Chiefs |   | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Kaizer Chiefs |   | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-05-2024 17:30 | Kaizer Chiefs |   | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2024 17:30 | Kaizer Chiefs |   | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| South African champion | 1 | 14/15 |