
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-02-2013 | NK Pazinka Pazin | HNK Rijeka Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rijeka U19 | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Rijeka | Zadar | - | Cho thuê |
| 14-02-2019 | Zadar | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2022 | Rijeka | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Arminia Bielefeld | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2023 | Rijeka | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Slaven Belupo | Sabah Baku | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Sabah Baku | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Sabah Baku | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:15 | Maccabi Haifa | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2024 17:10 | Slaven Belupo | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 12-05-2024 15:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-05-2024 15:00 | Slaven Belupo | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-04-2024 16:00 | NK Istra 1961 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-04-2024 17:10 | Slaven Belupo | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-03-2024 14:00 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Croatian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |