
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Aston Villa U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Doncaster Rovers | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 17:30 | Everton | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Brentford | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Newcastle United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 14:00 | West Ham United | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 20:00 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Newcastle United | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 16:30 | Leeds United | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-08-2025 19:00 | Newcastle United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Under 21 European Champion | 1 | 23 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |